Trong lịch sử hội họa phương Đông, đại danh họa Cố Khải Chi từng nói: “Dùng hình để tả thần” – một mỹ học tả thực sâu sắc và toàn diện, nơi hình dáng không đơn thuần là bản sao của thực tại, mà là phương tiện để khơi dậy thần khí, cảm xúc và bản chất vô hình của sự vật. Từ “hình tự” đến “thần tự”, hội họa đi qua ba giai đoạn: mô tả hình thức, truyền đạt tinh thần, và sau cùng là “tâm họa” – vẽ bằng tâm trí, nơi người nghệ sĩ không còn cần đến hình dạng cụ thể để biểu đạt chân lý nội tại. Hành trình về Vô Tự của Lê Quỳnh Anh cũng là một cuộc dạo chơi như thế – về nơi không lời, nơi ánh sáng, cảm giác và tinh thần hòa quyện, thoát khỏi sự trói buộc của ngôn ngữ và hình dung cụ thể.
Tiếp nối mạch trừu tượng từng khởi đầu trong Bóng Nắng – Sự Phản Chiếu – triển lãm cá nhân đầu tay, Quỳnh Anh đẩy xa hơn nữa hành trình khai phá không gian tâm tưởng bằng ngôn ngữ hội họa. Những dải màu, mảng khối, chuyển động ánh sáng và lớp lớp chất liệu không còn gợi nhớ đến một thực thể cụ thể nào, nhưng vẫn gợi mở một sự thân quen trong sâu thẳm – như cái cách ta nhận ra hơi thở của gió lay, độ ẩm của sương tĩnh hay sự lặng thầm của rừng cây cô đọng.
Không gian tranh trong triển lãm lần này là một không gian của thần khí, nơi sự vật dường như chưa thành hình, hoặc đang tan biến vào trạng thái nguyên sơ trước khi được gọi tên. Chính ở nơi đó, ý niệm “vô tự” – không lời – không chỉ là một chủ đề, mà là một phương pháp tiếp cận. Giống như triết lý "vô vi" trong Lão học, “vô tự” trong tranh của Quỳnh Anh không phải là sự thiếu vắng, mà là sự hiện hữu tối giản và trọn vẹn nhất của tinh thần, khi cái tôi của người vẽ tan vào cái nhìn của thiên nhiên, và người xem không còn phân biệt đâu là chủ thể, đâu là cảnh. Không còn những đường nét rạch ròi, không còn mô-tả hay phân mảnh, ở đó chỉ còn màu sắc – như khí, như quang – tan chảy và ngưng đọng trong không gian tranh.
Lặng lẽ và tinh tế, những tác phẩm không gợi nên một câu chuyện, không đưa ra một chủ đề, mà mở ra một trường cảm giác, nơi ánh sáng – chứ không phải vật thể – là nhân vật chính. Ánh sáng ấy có lúc như tia nắng sau mưa, có lúc như phản chiếu lặng thầm của một buổi sớm nhìn qua khung cửa, có lúc lại như “mùi vị của nắng” – một trạng thái không thể gọi tên, chỉ có thể cảm nhận bằng trực giác.
Điểm đáng nói là, dù xuất phát từ phong cảnh – Kyoto, Hà Nội, thiên nhiên sau mùa mưa – nhưng tranh của Lê Quỳnh Anh không vẽ lại một nơi chốn. Không có “cảnh”, mà chỉ có “tâm cảnh”. Cô không tìm cách giữ lại hình ảnh, mà để cảm giác về hình ảnh ấy tự thấm qua màu, qua nhịp điệu mờ nhòe của thời gian và ký ức. Chính điều này khiến tranh dễ gợi liên tưởng đến tinh thần thiền: không bám víu, không truy cầu, chỉ có sự hiện diện sâu lắng của cái đang là. Một hành trình từ ánh sáng tới khoảng lặng, từ hình đến vô hình, từ ngôn ngữ đến vô ngôn – nơi hội họa không còn là sự tái hiện, mà là một hành động hiện hữu, một cử chỉ tâm linh.
Hành trình về Vô tự là một lời mời: buông bỏ diễn giải, dừng lại cảm nhận. Để thấy rằng trong cái “không”, có thể có tất cả – một cánh sen trắng, một buổi chiều qua khung cửa, một ký ức xa xôi về nơi đã từng đến, và ánh sáng dịu dàng của chính nội tâm mình.
Viết bởi Nguyễn Tú Hằng